Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rare



/reə/

tính từ

hiếm, hiếm có, ít có

    a rare plant một loại cây hiếm

    a rare opportunity cơ hội hiếm có

    rare gas (hoá học) khí hiếm

    rare earth (hoá học) đất hiếm

loãng

    the rare atmosphere of the mountain tops không khí loâng trên đỉnh núi

rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...

    to have a rare time (fun) được hưởng một thời gian rất vui

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào

    rare beef bò tái

    rare beefsteak bít tết còn lòng đào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.