Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
railroad



    railroad /'reilroud/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa
ngoại động từ
gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa
xây dựng đường sắt
thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)
(từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai
nội động từ
đi du lịch bằng xe lửa
làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt
    Chuyên ngành kinh tế
vận tải bằng đường sắt
    Chuyên ngành kinh tế
vận tải bằng đường sắt
    Chuyên ngành kỹ thuật
đường ray
đường sắt
    Lĩnh vực: xây dựng
đường xe lửa
đưòng xe lửa, đường sắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "railroad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.