Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punitory


/'pju:nitiv/ (punitory)

/'pju:nitəri/

tính từ

phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị


Related search result for "punitory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.