Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
prurience
/prurience/
danh từ tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh