Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
programmer




danh từ
người lập trình (trên máy tính)



programmer
['prougræmə]
Cách viết khác:
programer
['prougræmə]
như programer



người lập chương trình, bộ lập chương trình

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.