Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
professionalism


    professionalism /professionalism/
danh từ
tính cách nhà nghề
sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)
    Chuyên ngành kinh tế
chủ nghĩa chuyên nghiệp
chủ nghĩa chuyên nghiệp (trái với chủ nghĩa nghiệp dư)
đặc tính, tác phong, tinh thần nghề nghiệp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.