Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
productive


    productive /productive/
tính từ
sản xuất
    productive labour lao động sản xuất
    productive forces lực lượng sản xuất
sinh sản, sinh sôi
sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
    productive fields đồng ruộng màu mỡ
    productive writer nhà văn sáng tác nhiều
    Chuyên ngành kinh tế
có hiệu quả
có năng suất
có năng suất cao
hữu ích
màu mỡ
màu mỡ, phì nhiêu
sản xuất
sản xuất nhiều
sinh sản nhiều
thực hiện được nhiều
    Chuyên ngành kỹ thuật
phong phú
sản xuất
sản xuất nhiều
sinh lợi
    Lĩnh vực: toán & tin
hữu hiệu
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
màu mỡ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mầu mỡ
    Lĩnh vực: xây dựng
sản xuất được (nhiều)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "productive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.