Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primogenital




tính từ
thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng



primogenital
[,praimə'dʒenitəl]
tính từ
thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.