Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretty



/'priti/

tính từ

xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp

    a pretty child đứa bé xinh xắn

hay hay, thú vị, đẹp mắt

    a pretty story câu chuyện hay hay thú vị

    a pretty song bài hát hay hay

    a pretty scenery cảnh đẹp mắt

đẹp, hay, cừ, tốt...

    a pretty wit trí thông minh cừ lắm

    a very pretty sport môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay

(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm

    that is a pretty business việc hay ho gớm

    a pretty mess you have made! anh làm được cái việc hay ho gớm!

(từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá

    to earn a pretty sum kiếm được món tiền kha khá

(từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ

    a pretty dellow một người dũng cảm

danh từ

my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ

(số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh

phó từ

khá, kha khá

    pretty good khá tốt

    pretty hot khá nóng

!pretty much

hầu như, gần như

    that is pretty much the same thing cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pretty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.