Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prelacy


noun
1. prelates collectively
Syn:
prelature
Hypernyms:
clergy
2. the office or station of a prelate
Syn:
prelature
Hypernyms:
position, post, berth, office, spot,
billet, place, situation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.