Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
prayer



/preə/

danh từ
kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
    to say one's prayers cầu kinh, đọc kinh
    to kneel down in prayer quỳ xuống cầu kinh
((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
    morning prayers lễ cầu kinh buổi sáng
    evening prayers lễ cầu kinh buổi chiều
lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prayer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.