prayer
/preə/
danh từ kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện to say one's prayers cầu kinh, đọc kinh to kneel down in prayer quỳ xuống cầu kinh ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện morning prayers lễ cầu kinh buổi sáng evening prayers lễ cầu kinh buổi chiều lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin
|
|