Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
poll


/poul/

danh từ
sự bầu cử; nơi bầu cử
    to go to the polls đi bầu cử
số phiếu bầu, số người bỏ phiếu
    a heavy poll số người đi bỏ phiếu rất lớn
sự kiếm số cử tri
cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì)
(tiếng địa phương);(đùa cợt) cái đầu
    a curly poll một cái đầu xoăn
    per poll mỗi đầu người
ngoại động từ
thu phiếu bầu của
thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)
    to poll a large majority thu được đại đa số phiếu
bỏ (phiếu)
    to poll one's vote bỏ phiếu bầu
nội động từ
bỏ phiếu
danh từ
con vẹt
danh từ
(the Poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học Căm-brít)
    to go out in the Proll đỗ thường
(định ngữ) đỗ thường
    poll dragree bằng đỗ thường
    poll man người đỗ thường
thú không sừng, bò không sừng
ngoại động từ
cắt ngọn, xén ngọn (cây)
((thường) động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò...)
xén (giấy)
(từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật)
tính từ
bị cắt ngọn, bị xén ngọn
bị cưa sừng, không sừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.