Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
podium



    podium /'poudiəm/
danh từ, số nhiều podia /'poudiə/
bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
dãy ghế vòng (quanh một phòng)
    Chuyên ngành kỹ thuật
đài
gác lửng
    Lĩnh vực: xây dựng
bục diễn giả
hành lang lộ thiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "podium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.