Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleased





tính từ
hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)
( to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì



pleased
[pli:zd]
tính từ
(pleased with somebody / something) hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)
your mother will be very pleased with you
mẹ anh sẽ rất hài lòng về anh
they were all very pleased with the news
tất cả bọn họ đều vui mừng về tin đó
are you pleased with the new flat?
anh có hài lòng về căn hộ mới đó hay không?
he looks rather pleased with himself
trông anh ta khá mãn nguyện về bản thân mình
(+ to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
I was very pleased to be able to help
tôi rất vui mừng là có thể giúp
we were very pleased to hear the news
chúng tôi vui mừng được nghe tin đó
the Governor General is pleased to accept the invitation
quan toàn quyền sẵn lòng nhận lời mời
as pleased as Punch
rất hài lòng


Related search result for "please"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.