Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
plated
plated /'pleitid/ tính từ bọc sắt, bọc kim loại mạ; mạ vàng, mạ bạc plated ware đồ mạ vàng, đồ mạ bạc Chuyên ngành kỹ thuật được mạ điện được mạ kim loại được phủ được phủ kim loại Lĩnh vực: điện lạnh được mạ