Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
plated


    plated /'pleitid/
tính từ
bọc sắt, bọc kim loại
mạ; mạ vàng, mạ bạc
    plated ware đồ mạ vàng, đồ mạ bạc
    Chuyên ngành kỹ thuật
được mạ điện
được mạ kim loại
được phủ
được phủ kim loại
    Lĩnh vực: điện lạnh
được mạ

Related search result for "plated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.