Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plaguy


/'pleigi/

tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại

quá lắm, ghê gớm

phó từ

(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi

    to be plaguy glad to get back again rất đỗi vui sướng lại được trở về


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plaguy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.