Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Trung (English Chinese Dictionary)
pipage


['paipidʒ]
n. 以管输送, 输送管, 输送费, 管道网
【经】 管道输送, 管道输送费


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.