Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinpoint


danh từ

đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn

<đngữ> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)

ngoại động từ

xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.