Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
pendulo


{pendulum} quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.