Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedestrian



/pi'destriən/

tính từ

bằng chân, bộ

(thuộc) đi bộ

nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì

danh từ

người đi bộ, khách bộ hành

(thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.