part
part /pɑ:t/ danh từ phần, bộ phận, tập (sách) [a] great part of this story is true phần lớn chuyện đó là đúng [a] part of them have arrived một số trong bọn họ đã đến 3 parts of sugar, 5 of flour 3 phần đường, 5 phần bột spare parts of a machine phụ tùng của máy bộ phận cơ thể the [privy] parts chỗ kín (bộ phận sinh dục) phần việc, nhiệm vụ I have done my part tôi đã làm phần việc của tôi it was not my part to interfere tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào to have neither part nor lot in không có dính dáng gì vào vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch her part was well vai chị ấy đóng giỏi they don't know their parts yet họ không thuộc lời các vai của họ to play an important part in the negotiations giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán to play a part (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ (số nhiều) nơi, vùng I am a stranger in these parts tôi là một người lạ trong vùng này phía, bè to take someone's part; to take part with someone đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai (âm nhạc) bè (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng a man of [good] part một người có tài !for my part về phần tôi !for the most part phần lớn, phần nhiều !in part một phần, phần nào !on one's part; on the part of về phía there was no objection on his part anh ta không phản đối gì he apologized on the part of his young brother anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy !part and parcel (xem) parcel !part of speech (ngôn ngữ học) loại từ !to take someething in good part không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì !to take part in tham gia vào ngoại động từ chia thành từng phần, chia làm đôi rẽ ra, tách ra, tách làm đôi to part the crowd rẽ đám đông ra to part one's hair rẽ đường ngôi (tóc) (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì) nội động từ rẽ ra, tách ra, đứt the crowd parted anf let him through đám đông rẽ ra cho anh ấy đi the cord parted thừng đứt ra chia tay, từ biệt, ra đi they parted in joy họ hoan hỉ chia tay nhau let us part friends chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau to part from (with) somebody chia tay ai chết ( with) bỏ, lìa bỏ to part with one's property bỏ của cải !to part brass rags with somebody (xem) brass !to part company with cắt đắt quan hệ bầu bạn với phó từ một phần it is made part of iron and part of wood cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ Chuyên ngành kinh tế bộ phận phần Chuyên ngành kỹ thuật bộ phận cấu kiện chi tiết chia phần linh kiện linh kiện bộ phận một phần phần phụ tùng tách ra thành phần Lĩnh vực: điện bên (hợp đồng) Lĩnh vực: toán & tin chia thành phần
|
|