Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
paramount
/'pærəmaunt/
tính từ tối cao paramount lady nữ chúa paramount lord quân vương tột bực, hết sức of paramount importance hết sức quan trọng ( to) hơn, cao hơn danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao