Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
paginate


    paginate /'pædʤineit/
ngoại động từ
đánh số trang
    Chuyên ngành kỹ thuật
đánh số trang
phân trang
    Lĩnh vực: toán & tin
chia trang
    Lĩnh vực: xây dựng
sắp trang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paginate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.