Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
overshoot
overshoot /'ouvə'ʃu:t/ ngoại động từ overshot bắn quá đích !to overshoot the mark !to overshoot oneself cường điệu, phóng đại làm quá, vượt quá Chuyên ngành kỹ thuật cường điệu làm quá làm quá mức phóng đại sự quá tải Lĩnh vực: toán & tin đường thừa Lĩnh vực: giao thông & vận tải làm quá tải quá đích Lĩnh vực: đo lường & điều khiển quá tải Lĩnh vực: điện lạnh sự vượt quá tầm