Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overlay


/'ouvəlei/

danh từ

vật phủ (lên vật khác)

khăn trải giường

khăn trải bàn nhỏ

(ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)

(Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]

ngoại động từ

che, phủ

thời quá khứ của overlie


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overlay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.