overheads
danh từ tổng phí (tiền công, tiền thuê )
overheads | ['ouvəhedz] | | danh từ số nhiều | | | những chi phí thường lệ có liên quan đến sự hoạt động của một doanh nghiệp (tiền công, tiền thuê....); tổng phí | | | heavy overheads reduced his profits | | tổng phí nặng nề khiến lợi nhuận của ông ấy giảm xuống | | | if you move to a smaller office, you will reduce your overheads | | nếu anh chuyển đến một văn phòng nhỏ hơn, tổng chi phí của anh sẽ giảm xuống |
|
|