Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overheads




danh từ
tổng phí (tiền công, tiền thuê )



overheads
['ouvəhedz]
danh từ số nhiều
những chi phí thường lệ có liên quan đến sự hoạt động của một doanh nghiệp (tiền công, tiền thuê....); tổng phí
heavy overheads reduced his profits
tổng phí nặng nề khiến lợi nhuận của ông ấy giảm xuống
if you move to a smaller office, you will reduce your overheads
nếu anh chuyển đến một văn phòng nhỏ hơn, tổng chi phí của anh sẽ giảm xuống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overhead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.