Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organized




tính từ
có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
được sắp xếp, chuẩn bị
có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)



organized
['ɔ:gənaizid]
Cách viết khác:
organised
['ɔ:gənaizid]
tính từ
có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
a well-organized office
một văn phòng rất ngăn nắp
được sắp xếp, chuẩn bị
organized crime
phạm tội có tổ chức
có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
organized labour
lao động được tổ chức thành nghiệp đoàn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "organize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.