Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
open-door


    open-door /'oupn'dɔ:/
tính từ
cửa ngỏ
    the open-door policy chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)
    Chuyên ngành kinh tế
mở cửa (chính sách đối ngoại)

Related search result for "open-door"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.