Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octopod




danh từ
số nhiều octopoda
loài tám chân

tính từ, cách viết khác octopodous
có tám chân



octopod
['ɔktəpɔd]
danh từ, số nhiều octopoda
loài tám chân
tính từ, cách viết khác octopodous
có tám chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.