Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
observation
observation /,ɔbzə:'veiʃn/ danh từ sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi observation post trạm quan sát to keep someone under observation theo dõi ai khả năng quan sát, năng lực quan sát a man of no observation người không có năng lực quan sát lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy lời bình phẩm (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời Chuyên ngành kinh tế việc quan sát Chuyên ngành kỹ thuật quan sát sự chụp ảnh sự đo vẽ sự quan sát sự quan trắc sự theo dõi Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự đo ngầm Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự đo ngắm Lĩnh vực: xây dựng sự ngắm đo