Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obloquy


/'ɔbləkwi/

danh từ

lời lăng nhục, lời nói xấu

tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "obloquy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.