Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
nóc


 顶; 顶儿 <人体或物体上最高的部分。>
 nóc nhà
 屋顶。
 挂钩 <用钩把两节车厢连接起来。>
 脊 <物体上形状象脊柱的部分。>
 nóc nhà.
 屋脊。
 座; 所; 幢 <多用于较大或固定的物体。>
动物
 河豚; 鲑鱼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.