Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
nhớ


 v
おぼえる - 「覚える」
 Tôi đã từng gặp người ấy nhưng ở đâu và bao giờ thì tôi không nhớ.: 以前あの人に会ったことがるが,いつどこでだったか覚えていない。
おもいだす - 「思い出す」
 cho đến bây giờ vẫn nhớ rõ nỗi buồn khi cha mất ...năm năm trước: _年前に父親を亡くした時の悲しみを今でも思い出す
きおくする - 「記憶する」
 nhớ chính xác: 正確に記憶する
 tôi không nhớ: 記憶する限りでは覚えていません
 nhớ một cách chi tiết: 細部を記憶する



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.