|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
nhớ
v |
| おぼえる - 「覚える」 |
| Tôi đã từng gặp người ấy nhưng ở đâu và bao giờ thì tôi không nhớ.: 以前あの人に会ったことがるが,いつどこでだったか覚えていない。 |
| おもいだす - 「思い出す」 |
| cho đến bây giờ vẫn nhớ rõ nỗi buồn khi cha mất ...năm năm trước: _年前に父親を亡くした時の悲しみを今でも思い出す |
| きおくする - 「記憶する」 |
| nhớ chính xác: 正確に記憶する |
| tôi không nhớ: 記憶する限りでは覚えていません |
| nhớ một cách chi tiết: 細部を記憶する |
|
|
|
|