Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
nhẫn


 戒; 戒指; 戒指儿; 镏; 指环; 箍子 <套在手指上做纪念或装饰用的小环, 用金属、玉石等制成。>
 nhẫn kim cương; cà rá hột xoàn.
 钻戒(镶钻石的戒指)。
 ngón tay đeo nhẫn vàng.
 金镏。
 仞 <古时八尺或七尺叫做一仞。>
 núi cao vạn nhẫn.
 万仞高山。
 到 <达于某一点; 到达; 达到。>
 忍 <忍耐; 忍受。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.