Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ngon


 合口 <适合口味。>
 囫囵 <完整; 整个儿。>
 ngủ ngon
 囫囵觉。 旨 <滋味美。>
 rượu ngon
 旨酒。
 香; 好吃; 味美; 可口 <食物味道好。>
 鲜美; 鲜 <滋味好。>
 甜<令人欢快舒畅。>
 好办 <易于处理。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.