Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
neat



/ni:t/

tính từ
sạch gọn, ngăn nắp
    a neat room một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
    as neat as a new pin sạch gọn như li như lau
rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
    a neat handwriting chữ viết rõ ràng
    a neat answer một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
khéo, tinh xảo (đồ vật)
    a neat piece of handwork một đồ thủ công khéo
giản dị và trang nhã (quần áo)
    a neat dress bộ quần áo giản dị và trang nhã
nguyên chất, không pha (ượu)
    neat whisky rượu uytky không pha
danh từ, số nhiều không đổi

trâu bò, thú nuôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.