Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
nap
/næp/
danh từ giấc ngủ chợp, giấc trưa to take (have) a nap đánh một giấc ngủ trưa to snatch (steal) a nap a nap ngủ chợp đi một lát nội động từ ngủ chợp một lát, ngủ trưa!to be caught napping bị bất ngờ!to catch someone napping bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai danh từ dệt tuyết ngoại động từ (nghành dệt) làm cho lên tuyết danh từ lối chơi bài napôlêông sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá!to go up (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)