Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
mát


 半疯儿 <患有轻微精神病的人。>
 凉 <温度低; 冷(指天气时, 比'冷'的程度浅)。>
 râm mát.
 阴凉。
 nước mát.
 凉水。
 qua tiết thu phân thì trời sẽ mát.
 过了秋分天就凉了。 凉爽; 凉快 <清凉爽快。>
 泠泠; 泠 <形容清凉。>
 gió mát.
 泠泠风。
 舒畅; 欣慰 <开朗愉快; 舒服痛快。>
 痴 <由于某种事物影响变傻了的; 精神失常。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.