Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multinational




tính từ
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia
a multinational organization, operation, agreement một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia

danh từ
công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia



multinational
[mʌlti'næ∫ənəl]
tính từ
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia
a multinational organization, operation, agreement
một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia
danh từ
công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.