|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multinational
tính từ bao gồm nhiều nước; đa quốc gia a multinational organization, operation, agreement một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia
danh từ công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
multinational | [mʌlti'næ∫ənəl] | | tính từ | | | bao gồm nhiều nước; đa quốc gia | | | a multinational organization, operation, agreement | | một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia | | danh từ | | | công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia |
|
|
|
|