Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
mortal



/'mɔ:tl/

tính từ
chết, có chết
    man is mortal người ta ai cũng chết
    the mortal remains xác chết, tử thi
nguy đến tính mạng, tử
    a mortal wound vết tử thương
    a mortal enemy kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung
    a mortal fight cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn
lớn, trọng đại
    a mortal sin tội lớn, đại tội, trọng tội
(từ lóng) ghê gớm, cực
    a mortal fight cơn khủng hoảng ghê gớm
(từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ
    for ten mortal hours trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc
danh từ
vật có chết, con người
(đùa cợt) người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mortal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.