|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modulus
danh từ môđun, suất bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)
modulus | ['mɔdjuləs] | | danh từ ((cũng) module) | | | (vật lý) môđun, suất | | | modulus of elasticity | | suất đàn hồi | | | (kỹ thuật) bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...) |
môđun, giá trị tuyệt đối m. of a complex number (giải tích) môđun của số phức m. of compression môđun nén m. of a congruence môđun của đồng dư thức m. of continuity (giải tích) môđun liên tục m. of an elliptic integral (giải tích) môđun của tích phân eliptic m. of logarithm môđun của lôga m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên m. of periodicity môđun tuần hoàn m. of precision (thống kê) môđun chính xác m. of regularity môđun chính quy m. of resilience môđun đàn hồi m. of rigidity (cơ học) môđun [trượt, cắt] bulk m. môđun mớ elastic m. (cơ học) môđun đàn hồi mean square m. môđun bình phương trung bình reduced m. môđun rút gọn reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn section m. (cơ học) môđun chống uốn của một mặt cắt shear m. môđun [cắt trượt]
|
|
|
|