Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
mo hót rác


n
ゴミとり - 「ゴミ取り」
ちりとり - 「塵取り」 - [TRẦN THỦ]
 Cái hót rác: クリップオン塵取り
ちりとり



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.