Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
mining


khai mỏ
  • coal mining: việc khai mỏ than
  • concession for mining: quyền đặc nhượng khai mỏ
  • cost of mining: phí tổn khai mỏ
  • mining and quarrying: nghề khai mỏ
  • mining industry: công nghiệp khai mỏ
  • open-cast mining: khai mỏ lộ thiên
  • open-cast mining: khai mỏ trên đất, lộ thiên
  • sự khai thác mỏ
    mining and quarrying
    nghề khai thác mỏ
    mining area
    khu mỏ
    mining lease
    quyền thuê mỏ
    mining market
    thị trường mỏ
    mining rent
    tiền thuê mỏ
    mining royalty
    phí sử dụng khu mỏ
    mining shares
    chứng khoán mỏ


    ▼ Từ liên quan / Related words
    Related search result for "mining"

    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.