Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measured


/'meʤəd/

tính từ

đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực

    with measured steps với những bước đi đều đặn

đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)

    in measured terms (words) bằng những lời lẽ thận trọng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "measured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.