Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
massive



    massive /'mæsiv/
tính từ
to lớn, đồ sộ; chắc nặng
    a massive pillar một cái cột đồ sộ
thô
    massive features những nét thô
ồ ạt
    a massive attack cuộc tấn công ồ ạt
    Chuyên ngành kỹ thuật
chắc
đặc
địa khối
khối
khối lớn
lớn
nặng
to lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "massive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.