Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
mass



/mæs/

danh từ
(tôn giáo) lễ mét
danh từ
khối, đống
    masses of dark clouds gathered in the sky mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời
số nhiều, số đông, đa số
    the mass of the nations đa số các dân tộc
(vật lý) khối lượng
    critical mass khối lượng tới hạn
(the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân
    the classes and the masses giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dân!in a mass
cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể!in the mass
gộp cả toàn thể
ngoại động từ
chất thành đống
(quân sự) tập trung (quân...)
nội động từ
tập trung, tụ hội


khối lượng, khối lượng lớn
acoustic m. âm lượng
apparent m. (cơ học) khối lượng bề ngoài
equivalent m. khối lượng tương đương
mechanical m. khối lượng xác suất
reduced m. (cơ học) khối lượng rút gọn
rest m. (vật lí) khối lượng tĩnh
wave m. khối lượng tĩnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.