Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
maquis


maquis
n, sing, & pl, (코르시카의) 악한, (M, ) 마키 (2차 대전때 반독 유격대(원))


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.