Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainstream




danh từ
xu hướng/xu thế chủ đạo
loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại



mainstream
['meinstri:m]
danh từ
xu hướng/xu thế chủ đạo
loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại

[mainstream]
saying && slang
common, familiar, of the majority
Smoking isn't as common now. It isn't a mainstream activity.



dòng chính, chủ lưu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.