Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
magnitude
magnitude /'mægnitju:d/ danh từ tầm lớn, độ lớn, lượng tầm quan trọng, tính chất trọng đại this is an event of the first magnitude đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất Chuyên ngành kỹ thuật đại lượng độ dài độ lớn độ phóng đại kích thước quy mô Lĩnh vực: điện lạnh cấp sáng cỡ (lớn) Lĩnh vực: vật lý cấp sáng (sao) Lĩnh vực: toán & tin chiều đo