Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lsd




(viết tắt)
loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie acid dicthylamide)



lsd
[,el es 'di]
viết tắt
loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie acid dicthylamide)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.